Có 1 kết quả:
政治家 chính trị gia
Từ điển trích dẫn
1. Người có kiến thức kinh nghiệm về chính trị, chuyên gia về chính trị. Thường chỉ nhân vật lĩnh đạo quốc gia, chính đảng.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0