Có 1 kết quả:

政治家 chính trị gia

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Người có kiến thức kinh nghiệm về chính trị, chuyên gia về chính trị. Thường chỉ nhân vật lĩnh đạo quốc gia, chính đảng.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0